Sàn Gỗ tự nhiên - Công nghiệp

Sàn Gỗ tự nhiên - Công nghiệp

17:58 - 26/11/2020

Thi công đồ gỗ nội thất
Cải tạo - Sửa chữa nhà trọn gói
Thi công thạch cao - Sơn bả
Thi công điện nước - Sân vườn
Cửa gỗ - Cửa nhựa - Cửa nhôm kính

Bạn muốn mua sàn gỗ? Bạn muốn tham khảo giá sàn gỗ công nghiệp, sàn tự nhiên, sàn nhựa,.. trên thị trường? Hãy tham khảo ngay bài báo giá này để biết số tiền bỏ ra mua sàn gỗ là bao nhiêu nhé! 

Báo giá sàn gỗ tự nhiên mới nhất 2020

Tổng hợp bảng giá các loại sàn gỗ tự nhiên mới nhất 2020 như sau: 

Sàn gỗ tự nhiênKích thước Giá tiền Xuất xứ 
Sàn gỗ Giáng Hương Lào nguyên thanh solid15 x 90 x 900 mm 2.200.000 đ/m2Lào 
Sàn gỗ Giáng Hương Nam Phi nguyên thanh solid 18 x 120 x 950 mm1.300.000đ/m2Nam Phi
Sàn gỗ Giáng Hương Lào ghép mặt 15 x 90 x 900 mm 1.800.000đ/m2Lào 
Sàn gỗ Giáng Hương Lào ghép thanh15 x 150 x 1800 mm1.900.000đ/m2Lào 
Sàn gỗ Căm xe Lào nguyên thanh solid15 x 90 x 900 mm1.000.000đ/m2Lào
Sàn gỗ Căm xe Lào ghép thanh FJL15 x 150 x 950 mm900.000đ/m2Lào
Sàn gỗ Căm xe Lào ghép mặt  15 x 90 x 900 mm850.000đ/m2Lào
Sàn gỗ Căm xe Lào dán mặt15 x 90 x 900 mm650.000đ/m2Lào
Sàn gỗ Chiu Liu nguyên thanh solid 15 x 90 x 900mm1.250.000đ/m2Việt Nam 
Sàn gỗ Lim Lào nguyên thanh solid15 x 90 x 900mm1.300.000đ/m2Lào
Sàn gỗ Lim Nam Phi nguyên thanh solid15 x 90 x 900mm1.100.000đ/m2Nam Phi 
Sàn gỗ Gõ Đỏ Lào nguyên thanh solid15 x 90 x 900mm1.600.000đ/m2Lào 
Sàn gỗ Gõ Đỏ Nam Phi nguyên thanh solid15 x 90 x 900mm1.400.000đ/m2Nam Phi 
Sàn gỗ Sồi trắng Mỹ nguyên thanh solid15 x 90 x 900mm1.000.000đ/m2Mỹ 
Sàn gỗ Sồi trắng Mỹ ghép thanh FJL15 x 90 x 900mm900.000đ/m2Mỹ 
Sàn gỗ Sồi trắng Mỹ ghép mặt 15 x 90 x 900mm800.000đ/m2Mỹ
Sàn gỗ Óc Chó Bắc Mỹ nguyên thanh solid15 x 90 x 900mm1.600.000đ/m2Mỹ 
Sàn gỗ Óc Chó Bắc Mỹ ghép mặt 15 x 90 x 900mm1.400.000đ/m2Mỹ 

Báo giá sàn gỗ công nghiệp 2020

Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp được thống kê chi tiết dưới đây:

Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Châu Âu

Sàn gỗ công nghiệp Châu Âu Độ dàyGiá tiền Xuất xứ
Sàn gỗ Quick step Bỉ 8 mm660.000đ/m2Bỉ
Sàn gỗ Quick step Bỉ 12 mm890.000đ/m2Bỉ 
Sàn gỗ Kronoswiss Thụy sỹ 8mm bản to385.000đ/m2Thụy Sỹ 
Sàn gỗ Kronoswiss Thụy sỹ8mm bản nhỏ420.000đ/m2Thụy Sỹ 
Sàn gỗ Kronoswiss Thụy sỹ 12 mm650.000đ/m2Thụy Sỹ 
Sàn gỗ Kronopol Ba Lan8 mm365.000đ/m2Ba Lan
Sàn gỗ Kronopol Ba Lan 12 mm635.000đ/m2Ba Lan 
Sàn gỗ Hornitex Đức12 mm555.000đ/m2Đức 
Sàn gỗ Hornitex Đức10 mm460.000đ/m2Đức 
Sàn gỗ Hornitex Đức8 mm410.000đ/m2Đức 
Sàn gỗ Meister Đức dòng LC8 mm330.000đ/m2Đức
Sàn gỗ Meister Đức dòng LD 8 mm390.000đ/m2Đức 
Sàn gỗ Meister Đức dòng LS Aqua8 mm390.000đ/m2Đức
Sàn gỗ Kaindl Áo8 mm310.000đ/m2Áo
Sàn gỗ Kaindl Áo10 mm400.000đ/m2Áo 
Sàn gỗ Kaindl Áo 12 mm465.000đ/m2Áo
Sàn gỗ My Floor Đức8 mm 330.000đ/m2Đức
Sàn gỗ My Floor Đức10 mm425.000đ/m2Đức 
Sàn gỗ My Floor Đức12 mm535.000đ/m2Đức 
Sàn gỗ Classen Đức8 mm320.000đ/m2Đức 
Sàn gỗ Classen Đức12 mm480.000đ/m2Đức 

Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Malaysia

Sàn gỗ công nghiệp Độ dàyGiá tiền 
Sàn gỗ Janmi Malaysia8 mm380.000đ/m2
Sàn gỗ Janmi Malaysia12 mm, bản to480.000đ/m2
Sàn gỗ Janmi Malaysia12 mm, bản nhỏ580.000đ/m2
Sàn gỗ Robina Malaysia 8 mm295.000đ/m2
Sàn gỗ Robina Malaysia12 mm, bản to 405.000đ/m2
Sàn gỗ Robina Malaysia12 mm, bản nhỏ465.000đ/m2
Sàn gỗ Inovar Malaysia8 mm290.000đ/m2
Sàn gỗ Inovar Malaysia12 mm, bản to 400.000đ/m2
Sàn gỗ Inovar Malaysia 12 mm, bản VG440.000đ/m2
Sàn gỗ Inovar Malaysia 12 mm, bản DV510.000đ/m2
Sàn gỗ Inovar Malaysia 12mm, bản FE460.000đ/m2
Sàn gỗ RainForest Malaysia8 mm310.000đ/m2
Sàn gỗ RainForest Malaysia12 mm510.000đ/m2
Sàn gỗ RuBy Floor Malaysia8 mm280.000đ/m2
Sàn gỗ RuBy Floor Malaysia12 mm440.000đ/m2
Sàn gỗ Vario Malaysia8 mm300.000đ/m2
Sàn gỗ Vario Malaysia12 mm 500.000đ/m2
Sàn gỗ MasFloor Malaysia12mm, bản to400.000đ/m2
Sàn gỗ MasFloor Malaysia12mm, bản nhỏ AC5460.000đ/m2

Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Thái Lan

Sàn gỗ công nghiệp Độ dàyGiá tiền 
Sàn gỗ Vanachai Thái Lan8 mm235.000đ/m2
Sàn gỗ Vanachai Thái Lan 12 mm 325.000đ/m2
Sàn gỗ Thaixin Thái Lan8 mm230.000đ/m2
Sàn gỗ Thaixin Thái Lan12 mm320.000đ/m2
Sàn gỗ Thaistar Thái Lan8 mm230.000đ/m2
Sàn gỗ Thaistar Thái Lan12 mm320.000đ/m2
Sàn gỗ Thailife Thái Lan12 mm320.000đ/m2
Sàn gỗ Thaigold Thái Lan12 mm320.000đ/m2
Sàn gỗ Thailux Thái Lan 8 mm230.000đ/m2
Sàn gỗ Thailux Thái Lan 12 mm320.000đ/m2
Sàn gỗ Thaixin Thái Lan 8 mm235.000đ/m2
Sàn gỗ Hansol Hàn Quốc8 mm320.000đ/m2
Sàn gỗ Hansol Hàn Quốc12 mm360.000đ/m2

Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Việt Nam 

Sàn gỗ công nghiệp Độ dàyGiá tiền 
Sàn gỗ Newsky dòng E12 mm240.000đ/m2
Sàn gỗ Newsky dòng K 12 mm240.000đ/m2
Sàn gỗ Newsky dòng S12 mm280.000đ/m2
Sàn gỗ Pago 8mm, bản nhỏ290.000đ/m2
Sàn gỗ Pago12 mm300.000đ/m2
Sàn gỗ Pago 12mm, cốt xanh360.000đ/m2
Sàn gỗ Quickstyle 12 mm280.000đ/m2
Sàn gỗ Kendall 12 mm250.000đ/m2
Sàn gỗ Eurhome8 mm170.000đ/m2
Sàn gỗ Eurohome 12 mm235.000đ/m2
Sàn gỗ Kronohome 12mm265.000đ/m2

Báo giá sàn nhựa giả gỗ  

Sàn nhựa giả gỗ tại noithathunglinh.com có 3 loại: Sàn nhựa hèm khóa, sàn nhựa ngoài trời và sàn nhựa dán keo.

Sàn nhựa hèm khóa

Sàn nhựa hèm khóa Độ dàyGiá tiền 
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V401150x1220mm400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V402150x1220mm400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V403150x1220mm400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V404150x1220mm400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V405150x1220mm400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V406150x1220mm400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V407150x1220mm400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V408150x1220mm400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V601150x1220mm400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V602150x1220mm400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V603150x1220mm400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V604150x1220mm400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V605150x1220mm400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V606150x1220mm400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V607150x1220mm400.000 VNĐ
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor V608150x1220mm400.000 VNĐ

Sàn nhựa dán keo 

Sàn nhựa dán keo Thaiflor: 160.000 VNĐ/m2

Sàn nhựa ngoài trời 

Tất cả sàn nhựa ngoài trời tại Nguyễn Kim đang có giá: 1.300.000 /m2.

Giá sàn gỗ tại noithathunglinh.com có thể thay đổi, tăng lên hoặc giảm xuống mà không cố định. Nguyên do là bởi, nguồn gỗ phôi nhập, phí sản xuất, vận chuyển, đóng gói, lắp ráp mỗi lúc khác nhau, rất thất thường. Do đó, những bảng giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Nếu bạn có nhu cầu, bạn hãy liên hệ đến hotline để được tư vấn chi tiết hơn.